Kỹ năng học tập các môn lý luận chính trị của học viên cao cấp lý luận chính trị hệ tập trung tại học viện Chính trị khu vực II (ID: 15339)

000 -LEADER
fixed length control field 01623aam a22003138a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00410295
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250914213505.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090330s2009 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vn
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 320.01
Item number K600N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Phương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ năng học tập các môn lý luận chính trị của học viên cao cấp lý luận chính trị hệ tập trung tại học viện Chính trị khu vực II
Remainder of title LATS Tâm lý học: 62.31.80.05
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Phương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 180tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Viện Tâm lý học ; Ngày bảo vệ: 24/3/2009
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 173-180. - Phụ lục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá thực trạng kĩ năng học tập các môn lí luận chính trị của học viên cao cấp lí luận chính trị hệ tập trung tại Học viện chính trị khu vực II và các yếu tố ảnh hưởng đến kĩ năng này. Đề xuất các biện pháp nâng cao kĩ năng học tập các môn lí luận chính trị
610 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Corporate name or jurisdiction name as entry element Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tâm lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Học viên
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lí luận chính trị
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kĩ năng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Học tập
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Thảo Nam
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-14 320.01 K600N 62DTV53078SC.006 2025-09-14 2025-09-14 Tai lieu