000 -LEADER |
fixed length control field |
00790nta a22002178a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00361905 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250914213852.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
080713s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vn |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
R61(1) |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghị quyết của Bộ chính trị về đổi mới nâng cao chất lượng đào tạo, bồi dưàng cán bộ và nghiên cứu khoa học của Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
610 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đảng cộng sản Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nghị quyết |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cán bộ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bộ chính trị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đổi mới |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đào tạo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Thảo Nam |
773 0# - HOST ITEM ENTRY |
Title |
Tạp chí Giáo dục lý luận |
Related parts |
2005. - Số 9. - Tr.3-8 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |