Nghiên bút mười năm (ID: 1589)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00909nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00122224 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111243.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2000 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 50000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0009 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | V2 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)z44 |
Item number | NGH305B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Tự Thanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên bút mười năm |
Statement of responsibility, etc. | Cao Tự Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 512tr |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các bài viết về con người, vùng đất, nền văn học, nghệ thuật, tôn giáo, lễ hội, triều đại Nhà Nguyễn... nhằm giới thiệu và ngợi ca đất nước, con người Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tuỳ bút |
920 ## - | |
-- | Cao Tự Thanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 119964 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Cao Tự Thanh ^aCao Tự^bThanh |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.