Nghiên cứu công nghệ bảo quản tươi su hào, bắp cải và bước đầu đánh giá những ảnh hưởng của vận chuyển tới chất lượng rau : (ID: 159)

000 -LEADER
fixed length control field 01454nam a2200337 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20190528140304.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 081226s2001 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency HUSTLIB
Language of cataloging vie
Transcribing agency DLCORP
Modifying agency DLCORP
Description conventions aacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number TP370
Item number .A105H 2001
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name An, Quang Hưng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu công nghệ bảo quản tươi su hào, bắp cải và bước đầu đánh giá những ảnh hưởng của vận chuyển tới chất lượng rau :
Remainder of title Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ sinh học thực phẩm /
Statement of responsibility, etc. An Quang Hưng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường ĐHBK Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 78 tr. +
Accompanying material Phụ lục (22 tr.)
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ sinh học thực phẩm--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2001
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về su hào và cải bắp, giới thiệu vật liệu và phương pháp nghiên cứu công nghệ bảo quản đưa ra kết quả nghiên cứu và biện luận.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bảo quản
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bắp cải
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chất lượng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Su hào
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vận chuyển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dữ liệu Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Koha Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Kim Vũ
Relator term Người hướng dẫn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hiền
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.