000 -LEADER |
fixed length control field |
01487nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00223684 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191115141850.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040611s200u enkafh b 001 0vvie| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
105000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.2 |
Item number |
T101P |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
V3(1)-6 |
-- |
V3(5Ân)-60 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao Huy Đỉnh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tác phẩm được tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh |
Remainder of title |
Tìm hiểu thần thoại Ấn Độ. Người anh hùng làng Dóng. Tìm hiểu tiến trình văn học dân gian Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Cao Huy Đỉnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
200 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
750tr., 1 ảnh chân dung |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích những đặc điểm và quá trình biến đổi của thần thoại Ấn Độ. Khái luận về các vị thần vũ trụ, trời đất, thiên nhiên, thần Bàlamôn... Một số nét về thần thoại Việt Nam, tiêu biểu hình tượng anh hùng làng Dóng. Lịch sử tiến trình văn học dân gian Việt Nam, từ ngày đầu của lịch sử dân tộc và qua các thời đại khác nhau |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học dân gian |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Ấn Độ |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) |
a |
KN(461)-4 |
-- |
KV4 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Đức |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
156495 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |