Tác phẩm được tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh (ID: 1595)

000 -LEADER
fixed length control field 01487nam a22002898a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00223684
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191115141850.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040611s200u enkafh b 001 0vvie|
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 105000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency TVQG
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 398.2
Item number T101P
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number V3(1)-6
-- V3(5Ân)-60
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao Huy Đỉnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tác phẩm được tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh
Remainder of title Tìm hiểu thần thoại Ấn Độ. Người anh hùng làng Dóng. Tìm hiểu tiến trình văn học dân gian Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Cao Huy Đỉnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học xã hội
Date of publication, distribution, etc. 200
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 750tr., 1 ảnh chân dung
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích những đặc điểm và quá trình biến đổi của thần thoại Ấn Độ. Khái luận về các vị thần vũ trụ, trời đất, thiên nhiên, thần Bàlamôn... Một số nét về thần thoại Việt Nam, tiêu biểu hình tượng anh hùng làng Dóng. Lịch sử tiến trình văn học dân gian Việt Nam, từ ngày đầu của lịch sử dân tộc và qua các thời đại khác nhau
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu văn học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn học dân gian
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Ấn Độ
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a KN(461)-4
-- KV4
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Đức
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 156495
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2019-11-15 398.2 T101P 58DTT07061.1595 2019-11-15 2019-11-15 Tai lieu