000 -LEADER |
fixed length control field |
01427nam a22003498a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00122365 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191115142438.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s2000 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
58000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
0009 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
8(V)2.1 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
V5(1)7-4 |
Item number |
N104C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đình Thi |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nam Cao nhà văn hiện thực xuất sắc |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đình Thi, Tô Hoài, Hà Minh Đức... ; Phương Ngân tuyển chọn và b.s |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá Thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
580tr |
Dimensions |
21cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Nhà văn Việt Nam - tác phẩm và dư luận |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các bài viết của các nhà văn, nhà nghiên cứu văn học Việt Nam về Nam Cao qua các vấn đề: Cuộc đời và sự nghiệp văn học của Nam Cao, đánh giá về tác phẩm của ông đối với nền văn học nước nhà và những hồi ức nhớ về Nam Cao của những nhà văn, nhà thơ và bạn bè cùng thời với ông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nam Cao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu văn học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đăng Mạnh |
Relator term |
Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Minh Đức |
Relator term |
Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tô Hoài |
Relator term |
Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Bằng |
Relator term |
Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phong Lê |
Relator term |
Tác giả |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
119968 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |