Ba phong cách truyện ngắn trong văn học Việt Nam những năm 1930-1945 (ID: 1602)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01376nam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111245.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00231178 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040716s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 24000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 895.92233209 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)7-4 |
Item number | B100P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Ngọc Dung |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ba phong cách truyện ngắn trong văn học Việt Nam những năm 1930-1945 |
Remainder of title | Nguyễn Công Hoan - Thạch Lam - Nam Cao : Chuyên luận khoa học |
Statement of responsibility, etc. | Trần Ngọc Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 223tr. |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích, so sánh, miêu tả những nét đặc sắc khác nhau của ba phong cách truyện ngắn trong văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945 của Nguyễn Công Hoan, Thạch Lam, Nam Cao qua từng truyện ngắn tiêu biểu |
600 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Nguyễn Công Hoan |
Titles and other words associated with a name | Nhà văn |
Geographic subdivision | Việt Nam |
Chronological subdivision | 1903-1977 |
600 07 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Nam Cao |
Titles and other words associated with a name | Nhà văn |
Geographic subdivision | Việt Nam |
Chronological subdivision | 1917-1951 |
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Thạch Lam |
Titles and other words associated with a name | Nhà văn |
Geographic subdivision | Việt Nam |
Chronological subdivision | 1910-1942 |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phong cách |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Truyện ngắn |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 8(V)1.4-12 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | P. Dung |
-- | Thu Ba |
-- | Mai |
-- | Tâm |
920 ## - | |
-- | Trần Ngọc Dung |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 162661 |
-- | 16/07/2004 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.