Du Trung, Nam, Cao Man hành trình thi thảo (ID: 1606)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00561nam a22002058a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00204568 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111245.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1933 b 000 0 vieod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | D500T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Uẩn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Du Trung, Nam, Cao Man hành trình thi thảo |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Văn Uẩn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Impr. de Lê Văn Tân |
Date of publication, distribution, etc. | 1933 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 15tr |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Du lịch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Danh lam thắng cảnh |
920 ## - | |
-- | Phạm Văn Uẩn |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | microfic |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Phạm Văn Uẩn^aPhạm Văn^bUẩn |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.