Nam Cao con người và tác phẩm (ID: 1609)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01341nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00121635 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111245.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2000 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 69.000đ |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0008 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 8(V)2.1 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)7-4 |
Item number | N104C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Tuấn Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nam Cao con người và tác phẩm |
Remainder of title | Sưu tập tư liệu nghiên cứu, phê bình |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Vũ Tuấn Anh ch.b., Bích Thu, Vũ Văn Sỹ, Phan Diễm Phương sưu tập tư liệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 698tr |
Dimensions | 20cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục: tr. 683 - 695 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp các bài viết về Nam Cao thành 4 phần: giá trị, sức sống của một sự nghiệp văn chương; Thi pháp, phong cách, ngôn ngữ, nghệ thuật; Tiếp cận tác phẩm từ các góc nhìn; Tư liệu, hồi ức; Thư mục nghiên cứu, phê bình Nam Cao (phản ánh 157 công trình) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nam Cao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thư mục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Văn Sỹ |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Diễm Phương |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bích Thu |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Vũ Tuấn Anh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 117422 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.