Проблемы реализма в творчестве Нам Као (1917-1951) (ID: 1610)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01688nam a22003498a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00245934 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111245.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 041029s1990 ||||||russd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | rus |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 895.922332 |
Item number | П000р |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)6-4-32 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Чан Данг Суэн |
242 1# - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Những vấn đề của chủ nghĩa hiện thực trong sáng tác của Nam Cao (1917-1951) |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Проблемы реализма в творчестве Нам Као (1917-1951) |
Remainder of title | Дисс. Канд. Филолог наук: 10.01.06 |
Statement of responsibility, etc. | Чан Данг Суэн |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | М. |
Date of publication, distribution, etc. | 1990 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 139c. |
Dimensions | 32см |
Accompanying material | реф. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Ин - т Востоковедения |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Библиогр. в конце текста |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu vấn đề về chủ nghĩa hiện thực trong sáng tác của Nam Cao trên cơ sở phân tích cụ thể những tác phẩm trước cách mạng của ông và tìm ra những giá trị nghệ thuật cũng như tính hiện thực trong các tác phẩm đó. Đồng thời tổng hợp và vạch ra những khuynh hướng chung của sự vận động của chủ nghĩa hiện thực trong văn học Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện thực |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tác phẩm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TKTVQG |
Geographic name | Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thuý |
-- | Tam |
-- | Thuý |
920 ## - | |
-- | Чан Данг Суэн |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Tiếng Nga |
-- | Việt Nam |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | PTS |
-- | Việt Nam |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Việt Nam |
-- | Việt Nam |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Photo |
-- | Việt Nam |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.