000 -LEADER |
fixed length control field |
01256nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00144708 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191115143136.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s2001 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
34500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
0112 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
8(V)1 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
V5(1)1-3 |
Item number |
TH300P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Mạnh Hùng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thi pháp hoàn cảnh trong tác phẩm của Ngô Tất Tố, Vũ Trọng Phụng và Nam Cao |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Mạnh Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
366tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái niệm hoàn cảnh và quan niệm nghệ thuật về hoàn cảnh trong tác phẩm văm học hiện thực. Quan niệm nghệ thuật về hoàn cảnh trong " Tắt đèn" của Ngô Tất Tố, trong " Giông tố" của Vũ Trọng Phụng, trong "Sống mòn" và một số truyện ngắn tiêu biểu của Nam Cao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vũ Trọng Phụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngô Tất Tố |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thi pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nam Cao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học hiện thực |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
133594 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |