Thi pháp truyện ngắn Nam Cao (ID: 1626)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01254nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00241361 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111246.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 041029s2000 ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 895.922332 |
Item number | TH300P |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)7-35 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hoa Bằng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thi pháp truyện ngắn Nam Cao |
Remainder of title | LATS Ngữ Văn: 5.04..33 |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hoa Bằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 221tr. |
Dimensions | 32cm |
Accompanying material | 1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Viện Văn học |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái quát những đặc điểm cơ bản và chính yếu của thi pháp truyện ngắn Nam Cao, nhằm tiếp cận các giá trị của Nam Cao một cách sâu sắc và mới mẻ; Rút ra những vấn đề lí luận về thi pháp từ thực tiễn nghiên cứu và về phương pháp luận nghiên cứu văn chương theo góc độ thi pháp học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Truyện ngắn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thi pháp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Thanh |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Hoa Bằng |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TS |
-- | Việt Nam |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.