000 -LEADER |
fixed length control field |
01337nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00239769 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191115144736.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1996 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
895.922334 |
Item number |
NH556V |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
V5(1)-4 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Bình Trị |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những vấn đề trong sáng tác của Nam Cao qua thực tiễn nghiên cứu về nhà văn |
Remainder of title |
LAPTSKH Ngữ văn: 5.04.33 |
Statement of responsibility, etc. |
Hà Bình Trị |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
204tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học sư phạm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Vấn đề văn bản các sáng tác của Nam Cao. Sự nghiệp sáng tác văn học của Nam Cao. Một số vấn đề xung quanh các tác phẩm: Chí Phèo, nửa đêm, sống mòn, đời thường. Chặng đường sáng tác ban đầu của Nam Cao về tác phẩm truyện người hàng xóm, đôi mắt. Những ý kiến rút ra từ thực tiễn nghiên cứu di sản văn học của Nam Cao |
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Personal name |
Nam Cao |
Titles and other words associated with a name |
Nhà văn |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
Chronological subdivision |
1917-1951 |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nhà văn |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |