000 -LEADER |
fixed length control field |
00940nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00147725 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191115145037.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1961 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
1,35đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
8V2 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Minh Đức |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nam Cao nhà văn hiện thực xuất sắc |
Statement of responsibility, etc. |
Hà Minh Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn học |
Date of publication, distribution, etc. |
1961 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
211tr : ảnh |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bài viết của các nhà văn, nhà nghiên cứu văn học Việt Nam về cuộc đời, sự nghiệp sáng tác của Nam Cao. Một số nhận xét, phê bình về giá trị nghệ thuật các tác phẩm của Nam Cao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nam Cao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phê bình văn học |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
11955 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |