Những phương diện chủ yếu của thi pháp văn xuôi tự sự Nam Cao trước Cách mạng Tháng Tám (ID: 1634)

000 -LEADER
fixed length control field 01352nam a22003018a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00247573
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191115145229.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s2001 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency TVQG
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 895.922808
Item number NH556P
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number V5(1)7-4
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh Ngọc Hoa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những phương diện chủ yếu của thi pháp văn xuôi tự sự Nam Cao trước Cách mạng Tháng Tám
Remainder of title LATS Ngữ văn: 5.04.33
Statement of responsibility, etc. Đinh Ngọc Hoa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 229tr.
Dimensions 32cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Sư phạm Hà Nội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 164-173
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu thi pháp của Nam Cao một cách khá toàn diện và hệ thống, nhấn mạnh ý thức chủ thể của nhà văn trong quá trình sáng tác. Mạch liên kết nội tại của chỉnh thể nghệ thuật và cơ chế chuyển hoá từ ý thức xã hội sang ý thức nghệ thuật của Nam Cao. Ngôn ngữ văn xuôi nghệ thuật tiếng Việt của Nam Cao
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nam Cao
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thi pháp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn xuôi tự sự
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu văn học
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2019-11-15 895.922808 NH556P 57DTT06035.1634 2019-11-15 2019-11-15 Tai lieu