000 -LEADER |
fixed length control field |
01122nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00140878 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191115150218.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s2001 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
29000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
0110 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
8(V)2 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
V5(1)7-4 |
Item number |
CH000ủ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Đăng Suyền |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chủ nghĩa hiện thực Nam Cao |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Đăng Suyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
272tr |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu con đường đến với chủ nghĩa hiện thực và quan điểm nghệ thuật của Nam Cao. Vấn đề loại hình, thi pháp, tư tưởng nhân đạo, nhân vật, nghệ thuật miêu tả tâm lí, nghệ thuật trần thuật trong các tác phẩm của nhà văn Nam Cao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chủ nghĩa hiện thực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nam Cao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tác phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhà văn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
131844 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |