Le Plateau d'An Khê (Province de Binh Dinh - An Nam) (ID: 1644)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00922nam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00186649 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111247.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1914 b 000 0 freod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | fre |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Đ9(1-4Bđ)0 |
Item number | L200P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trinquet, Ch |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Cao nguyên An Khê (Tỉnh Bình Định - Trung Kỳ) |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Le Plateau d'An Khê (Province de Binh Dinh - An Nam) |
Statement of responsibility, etc. | Ch. Trinquet |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Impr. Tonkinoise |
Date of publication, distribution, etc. | 1914 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 36p. |
Dimensions | 28cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Vị trí địa lý, địa hình tỉnh Bình Định và cao nguyên An Khê. Sự phân bố địa dư và dân số. Các con đường dẫn tới An Khê. Tình trạng xã hội, kinh tế, sản xuất nông - công - lâm nghiệp của An Khê.. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dân số |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bình Định |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Địa lí |
920 ## - | |
-- | Trinquet, Ch |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Trinquet, Ch.^cTrinquet^dCh |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.