Thông tin trong điều khiển và bảo vệ hệ thống điện : (ID: 165)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01397nam a2200289 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20190528140304.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 091118s2001 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUSTLIB |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | DLCORP |
Modifying agency | DLCORP |
Description conventions | aacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | TK3101 |
Item number | .NG527Đ 2001 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quang Định |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thông tin trong điều khiển và bảo vệ hệ thống điện : |
Remainder of title | Luận văn Cao học chuyên ngành Mạng và Hệ thống điện / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Quang Định |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường ĐHBK Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 101 tr. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Cao học chuyên ngành Mạng và Hệ thống điện--Trường ĐHBK Hà nội, Hà Nội, 2001 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về điều khiển các hệ thống điện hiện đại. Khái niệm & thiết bị mới sử dụng trong điều hệ thống điện. Cấu trúc mạng thông tin điện lực, xây dựng hệ thống điều khiển và bảo vệ trên mạng thông tin điện lực. Đánh giá thực trạng điều khiển và bảo vệ hệ thống điện Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Bảo vệ |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Điều khiển |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hệ thống điện |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thông tin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dữ liệu Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Koha Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Đình Long |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.