Nghiên cứu mô phỏng động học, lực học cơ cấu động cơ chữ V : (ID: 166)

000 -LEADER
fixed length control field 01563nam a2200301 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20190528140304.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090820s2001 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency HUSTLIB
Language of cataloging vie
Transcribing agency DLCORP
Modifying agency DLCORP
Description conventions aacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number TJ170
Item number .PH104P 2001
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hồng Phúc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu mô phỏng động học, lực học cơ cấu động cơ chữ V :
Remainder of title Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Cơ học máy /
Statement of responsibility, etc. Phạm Hồng Phúc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường ĐHBK Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 106 tr.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Cơ học máy--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2001
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các phương pháp cơ bản giải bài toán phân tích động học cơ cấu phẳng và một số ví dụ minh hoạ. Nghiên cứu động học, lực học của cơ cấu động cơ đốt trong chữ V, tính toán cơ cấu bánh răng thân khai, cơ cấu CAM cần đẳng đáy bằng, phối hợp cơ cấu bằng phương pháp vectơ giải tích, các chương trình phần mềm bằng ngôn ngữ Turbo Pascal 7.0 phục vụ cho viện tính toán, mô phỏng động học, lực học cơ cấu.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ cấu CAM
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ cấu máy
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Động cơ
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Động cơ đốt trong
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Động học cơ cấu máy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dữ liệu Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Koha Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Khánh Lâm
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.