Khảo luận văn chương (ID: 1664)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01356nam a22003978a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00099570 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111248.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1997 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9805 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 8(V)2 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)7-33-4 |
Item number | KH000ả |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà Minh Đức |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khảo luận văn chương |
Remainder of title | Thể loại - Tác giả |
Statement of responsibility, etc. | Hà Minh Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 650tr |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khảo luận về phong trào thơ mới, về văn xuôi lãng mạn, về kịch nói Việt Nam thời kỳ 1930-1945. Quan điểm của Chủ tịch Hồ Chí Minh về văn nghệ. Sự phát triển của văn xuôi cách mạng. Về một số tác giả tiêu biểu văn học Việt Nam hiện đại như: Nam Cao, Huy Cận, Xuân Diệu, Tố Hữu. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | nam cao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | hồ chí minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thơ mới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | văn xuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kịch nói |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | việt nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tác giả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thể loại văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | xuân diệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | huy cận |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tố hữu |
920 ## - | |
-- | Hà Minh Đức |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 98347 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | Ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Hà Minh Đức ^aHà Minh^bĐức |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.