Nam Cao (ID: 1667)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01051nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00098450 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111248.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1997 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9802 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 8(V) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)7-4 |
Item number | N104C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phong Lê |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nam Cao |
Remainder of title | Phác thảo sự nghiệp và chân dung |
Statement of responsibility, etc. | Phong Lê |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 355tr : ảnh chân dung |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phác thảo chân dung sự nghiệp của nhà văn Nam Cao trên các mặt: tác phẩm và sự nghiệp, chuyện đời và nghề viết văn, sự nhìn nhận về Nam Cao. Ngoài ra còn một số bài viết của các nhà văn tưởng niệm và hồi ký về Nam Cao... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tác phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tác giả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nam Cao |
920 ## - | |
-- | Phong Lê |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 97220 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts. |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Phong Lê ^bPhong Lê |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.