Khu Quang Trung (ID: 1668)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01093nam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00001417 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111248.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1972 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 0,3đ |
-- | 1700b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P |
Item number | KH500Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Khu tự trị Việt bắc. Ban nghiên cứu lịch sử Đảng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khu Quang Trung |
Remainder of title | Trong cuộc vận động cách mạng tháng 8-1945 ở Việt bắc |
Statement of responsibility, etc. | Ban nghiên cứu lịch sử Đảng Khu tự trị Việt bắc bs |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Việt bắc |
Name of publisher, distributor, etc. | nxb Việt bắc |
Date of publication, distribution, etc. | 1972 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 60tr |
Dimensions | 18cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tình hình đặc điểm khu Quang Trung trước CM tháng Tám 1945, khu Quang Trung trong cuộc vận động cách mạng: sự ra đời, phát triển, thời kỳ chuẩn bị khởi nghĩa giành chính quyền, ý nghĩa lịch sử và kinh nghiệm của khu Quang Trung |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cao Bằng |
920 ## - | |
-- | Khu tự trị Việt bắc. Ban nghiên cứu lịch sử Đảng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 35685 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.