Bảo tàng mỹ thuật Việt Nam (ID: 1669)

000 -LEADER
fixed length control field 01251nam a22003138a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00058896
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108111248.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1999 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 9912
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 75(V)(069)
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number W143i6
Item number B108T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao Trọng Thiềm
240 0# - UNIFORM TITLE
Uniform title Vietnam Fine arts Museum
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bảo tàng mỹ thuật Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Ch.b: Cao Trọng Thiềm..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Bảo tàng mĩ thuật Việt Nam
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 194tr : Tranh màu
Dimensions 28cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu bảo tàng Mĩ thuật Việt Nam với công tác sưu tầm, gìn giữ và giới thiệu những đại diện tinh tuý của từng thời kỳ mĩ thuật và cả dòng tranh dân gian độc đáo cũng như những tác phẩm hội hoạ hiện đại của các nghệ sĩ, hoạ sĩ Việt Nam có kèm một số ảnh minh hoạ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo tàng mĩ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Văn Huyên
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Bích
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Thế Minh
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Nguyên Đán
Relator term Tác giả
920 ## -
-- Cao Trọng Thiềm
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 110261

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.