Những bài giảng về tác giả văn học trong tiến trình văn học hiện đại Việt Nam (ID: 1672)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01236nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00060919 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111248.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1999 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 22500đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9912 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 8(V)2 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)7-4 |
Item number | NH000ữ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đăng Mạnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những bài giảng về tác giả văn học trong tiến trình văn học hiện đại Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đăng Mạnh |
Number of part/section of a work | T.2=02 Vũ Trọng Phụng, Nam Cao, Nguyên Hồng.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 284tr |
Dimensions | 20cm |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | T.2=02 Vũ Trọng Phụng, Nam Cao, Nguyên Hồng.. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Vài nét về tiểu sử của Vũ Trọng Phụng, Nguyên Hồng, Nam Cao. Phân tích những nét đặc sắc trong một số tác phẩm và phong cách của các nhà văn đó |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vũ Trọng phụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguyên Hồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nam Cao |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Đăng Mạnh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 111524 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Nguyễn Đăng Mạnh ^aNguyễn Đăng^bMạnh |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.