Diễn ngôn hội thoại trong truyện ngắn Nam Cao - Độc thoại, đối thoại và mạch lạc (ID: 1679)

000 -LEADER
fixed length control field 01355aam a22003018a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108111249.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00686254
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160202s2015 ||||||viesd
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 895.922332
Item number D305N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Thu Hằng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Diễn ngôn hội thoại trong truyện ngắn Nam Cao - Độc thoại, đối thoại và mạch lạc
Remainder of title LATS Ngôn ngữ và Văn hoá nước ngoài: 62.22.02.40
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Thu Hằng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 156tr.
Other physical details bảng
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Ngày bảo vệ: 12/11/2015
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 146-156. - Phụ lục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan nghiên cứu về truyện ngắn Nam Cao. Nghiên cứu, phân tích đối thoại, độc thoại nội tâm, mạch lạc diễn ngôn hội thoại trong truyện ngắn của ông
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Personal name Nam Cao
Titles and other words associated with a name Nhà văn
Chronological subdivision 1917-1951
Geographic subdivision Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Truyện ngắn
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn học hiện đại
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu văn học
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- oanh
-- oanh
920 ## -
-- Nguyễn Thị Thu Hằng
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
-- Việt Nam

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.