Tiếng Việt và các ngôn ngữ dân tộc phía Nam (ID: 1694)

000 -LEADER
fixed length control field 01395nam a22003858a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00068427
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108111251.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1992 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 9306
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number V172
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao Xuân Hạo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tiếng Việt và các ngôn ngữ dân tộc phía Nam
Statement of responsibility, etc. Cao Xuân Hạo, Dư Ngọc Ngân, Hoàng Xuân Tâm, ...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học xã hội
Date of publication, distribution, etc. 1992
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 283tr
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học xã hội tại Tp. Hồ Chí Minh
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những bài viết nghiên cứu về ngữ pháp, phương pháp giảng dạy, biên soạn sách giáo khoa ... trong tiếng Việt và các ngôn ngữ dân tộc phía Nam như tiếng: Stiêng, Chru, Mnông, Chăm, Raglai v.v...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương ngữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Mnông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Stiêng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Chru
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Raglai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Chăm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Việt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dư Ngọc Ngân
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Xuân Tâm
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Hai
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ Lê
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Trung Hoa
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đức Dân
Relator term Tác giả
920 ## -
-- Cao Xuân Hạo
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 76355

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.