Những loài gặm nhấm ở Việt Nam (ID: 1699)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01078nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00012767 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111251.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1980 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 8,7đ |
-- | 6100b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 596 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | E |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Văn Sung |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những loài gặm nhấm ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Cao Văn Sung, Đặng Huy Huỳnh, Bùi Kính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. | 1980 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 201tr: minh hoạ |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục tr. 191-200 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về các loài gặm nhấm có liên quan đến dịch tễ như: Thành phần loài, phân bố, đời sống và cách phòng trừ, khai thác, sử dụng các loài gặm nhấm của nước ta |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | dịch tễ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | loài gặm nhấm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Động vật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Huy Huỳnh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Kính |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Cao Văn Sung |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 50634 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Cao Văn Sung c^aCao Văn^bSung |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.