Ngôn từ nghệ thuật của Vũ Trọng Phụng trong phóng sự và tiểu thuyết (ID: 1729)

000 -LEADER
fixed length control field 01172nam a22002778a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00247923
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108111706.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s2002 ||||||viesd
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 895.922090032
Item number NG454T
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number V5(1)6-4
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Phượng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ngôn từ nghệ thuật của Vũ Trọng Phụng trong phóng sự và tiểu thuyết
Remainder of title LATS Ngữ văn: 5.04.33
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Phượng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 207tr.
Dimensions 32cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Sư phạm Hà Nội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 196-207
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chủ nghĩa hiện thực Vũ Trọng Phụng và quan niệm thẩm mĩ về ngôn từ. Ngôn ngữ Vũ Trọng Phụng, khuynh hướng đặc tả trần trụi, cực thực, nhịp điệu tự sự của Vũ Trọng Phụng. Những đột biến bất ngờ của văn học nghệ thuật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Ngôn ngữ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phóng sự
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu văn học
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Y. Vân
-- Thanh
920 ## -
-- Nguyễn Văn Phượng
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
-- Việt Nam

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.