Bộ lọc quang âm và ứng dụng trong hệ thống thông tin quang : (ID: 175)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01373nam a2200277 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20190528140305.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 090721s2001 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUSTLIB |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | DLCORP |
Modifying agency | DLCORP |
Description conventions | aacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | TK5102.7 |
Item number | .V561T 2001 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vương, Quốc Thịnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bộ lọc quang âm và ứng dụng trong hệ thống thông tin quang : |
Remainder of title | Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / |
Statement of responsibility, etc. | Vương Quốc Thịnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường ĐHBK Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 107 tr. |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày lý thuyết cơ bản về tương tác quang âm, tương tác quang âm trong dụng cụ quang âm và dụng cụ quang âm màng mỏng, tương tác quang âm đẳng hướng và tương tác quang âm bất thường. Phương pháp tính toán và thiết kế các bộ phận biến đổi áp điện sử dụng trong dụng cụ quang âm. Các nguyên tắc, phương pháp thiết kế và ứng dụng của bộ lọc quang âm trong hệ thống thông tin quang. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Bộ lọc |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quang âm |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quang học điện tử |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thông tin quang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dữ liệu Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Koha Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phí, Hoà Bình |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.