Ngôn ngữ xã hội trong phóng sự Vũ Trọng Phụng (ID: 1750)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00687ata a22002178a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111707.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00706841 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160721s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 808.0495922 |
Item number | NG454N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Xuân Hào |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ngôn ngữ xã hội trong phóng sự Vũ Trọng Phụng |
Statement of responsibility, etc. | Võ Xuân Hào, Nguyễn Văn Trang |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng việt |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phóng sự |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Ngôn ngữ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Trang |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2015. - Số 7 (237). - tr. 1-6 |
Title | Ngôn ngữ & đời sống |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Linh |
-- | Thu Hà |
920 ## - | |
-- | Võ Xuân Hào |
934 ## - | |
-- | DV0636 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Thuha082016 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.