Vũ Trọng Phụng - Nguyên Hồng - Nam Cao - "Tiểu thuyết là sự thực ở đời" (ID: 1751)

000 -LEADER
fixed length control field 01406aam a22003138a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108111707.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00713710
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160914s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786042075879
Terms of availability 38000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 895.922090032
Item number V500T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Vũ Trọng Phụng - Nguyên Hồng - Nam Cao - "Tiểu thuyết là sự thực ở đời"
Statement of responsibility, etc. B.s.: Nguyễn Huy Thắng, Nghiêm Xuân Sơn, Nguyễn Thị Nhã Nam...
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 1 có chỉnh lí, bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Kim Đồng
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 145tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 21cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Nhà văn của em
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát cuộc đời, sự nghiệp và đặc trưng sáng tác của một số nhà văn tiêu biểu thuộc trào lưu hiện thực phê phán: Vũ Trọng Phụng - Vua phóng sự, nhà tiểu thuyết trác tuyệt; Nguyên Hồng - Nhà văn của những người cùng khổ; Nam Cao - Nhà văn của những kiếp sống mòn
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nhà văn
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Sự nghiệp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tiểu sử
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Hồng
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Nhã Nam
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Thanh Nga
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Huy Thắng
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nghiêm Xuân Sơn
Relator term b.s.
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Nga
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 373525
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- VH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.