Tiếng cười trong tiểu thuyết Số đỏ của Vũ Trọng Phụng (ID: 1777)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00860ata a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111709.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00743239 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170602s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 895.922332 |
Item number | T306C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai Trương Huy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiếng cười trong tiểu thuyết Số đỏ của Vũ Trọng Phụng |
Statement of responsibility, etc. | Mai Trương Huy |
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Vũ Trọng Phụng |
Titles and other words associated with a name | Nhà văn |
Chronological subdivision | 1912-1929 |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học trào phúng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tiểu thuyết |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2016. - Số 8 (105). - tr. 102-106 |
Title | Khoa học xã hội Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Hảo |
-- | Loan |
920 ## - | |
-- | Mai Trương Huy |
934 ## - | |
-- | DV0889 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Loan062017 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.