Thiết kế hệ thống đo - lưu trữ số liệu trên cơ sở vi xử lý onchip : (ID: 178)

000 -LEADER
fixed length control field 01165nam a2200289 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20190528140305.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090827s2001 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency HUSTLIB
Language of cataloging vie
Transcribing agency DLCORP
Modifying agency DLCORP
Description conventions aacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number TK5102.7
Item number .Ng527n 2001
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Nghĩa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thiết kế hệ thống đo - lưu trữ số liệu trên cơ sở vi xử lý onchip :
Remainder of title Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Nghĩa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường ĐHBK Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 89 tr.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2001
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu về vi xử lý trong các máy đo và họ vi xử lý 8051, thiết kế và chế thử hệ đo thoả mãn các yêu cầu đề ra.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hệ thống đo
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thiết bị đo lường
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thiết kế
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vi xử lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dữ liệu Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Koha Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Quý Điềm
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.