Lịch sử tiếp nhận tác phẩm Vũ Trọng Phụng từ góc nhìn tính dục (ID: 1791)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00811ata a22002298a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111710.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00667363 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150824s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 895.922332 |
Item number | L302S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thái Phan Vàng Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch sử tiếp nhận tác phẩm Vũ Trọng Phụng từ góc nhìn tính dục |
Statement of responsibility, etc. | Thái Phan Vàng Anh |
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Vũ Trọng Phụng |
Titles and other words associated with a name | Nhà văn |
Chronological subdivision | 1912-1939 |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tác phẩm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tình dục |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2014. - Số 9 (511). - tr. 25-36 |
Title | Nghiên cứu văn học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Nga |
-- | Linh |
920 ## - | |
-- | Thái Phan Vàng Anh |
934 ## - | |
-- | DV0056 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | 092015 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.