Truyền hình số quảng bá : (ID: 180)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01193nam a2200277 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20190528140305.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 081230s2001 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUSTLIB |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | DLCORP |
Modifying agency | DLCORP |
Description conventions | aacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | TK5102.7 |
Item number | .H407N 2001 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Liên Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Truyền hình số quảng bá : |
Remainder of title | Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Liên Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường ĐHBK Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 131 tr. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2001 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tín hiệu truyền hình số, cấu trúc và ứng dụng dòng truyền tải MPEG.2, truyền hình số qua vệ tinh, truyền hình số mặt đất, truyền hình số truyền qua cáp, khả năng phát triển truyền hình số ở Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Truyền hình cáp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Truyền hình số |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Truyền hình vệ tinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dữ liệu Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Koha Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kiều, Vĩnh Khánh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.