Tiếng khóc của phán mọc sừng trong tác phẩm "Số đỏ" của Vũ Trọng Phụng (ID: 1808)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00602nta a22001938a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 525590 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111712.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130602s ||||||viesd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)5 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Mạnh Hà |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiếng khóc của phán mọc sừng trong tác phẩm "Số đỏ" của Vũ Trọng Phụng |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Mạnh Hà |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tác phẩm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | btktvqg |
Topical term or geographic name entry element | Từ ngữ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Ngôn từ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
-- | nTiếng khóc |
773 ## - HOST ITEM ENTRY | |
Title | Ngôn ngữ và đời sống |
Related parts | 2006. - Số 11. - Tr.13-16 |
934 ## - | |
-- | DV0636 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.