ứng dụng thương mại điện tử trong bán vé hành khách của hàng không Việt nam : (ID: 181)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01428nam a2200277 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20190528140305.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 090821s2001 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUSTLIB |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | DLCORP |
Modifying agency | DLCORP |
Description conventions | aacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | TK5102.7 |
Item number | .PH105T 2001 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Doãn Tĩnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | ứng dụng thương mại điện tử trong bán vé hành khách của hàng không Việt nam : |
Remainder of title | Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Doãn Tĩnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường ĐHBK Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 99 tr. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2001 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu khái niệm về kinh doanh điện tử và thương mại điện tử, các hệ thống phục vụ hành khách và quy trình đặt vé giữ chỗ trong ngành hàng không. Xây dựng hệ thống bán vé điện tử. Xây dựng hệ chương trình mô phỏng một số chức năng của hệ thống bán vé điện, phân tích thiết kế chi tiết và xây dựng chương trình. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hàng không |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kinh doanh điện tử |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thương mại điện tử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dữ liệu Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Koha Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Việt Hương |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.