Hợp tuyển văn học hiện đại Hưng Yên (ID: 1816)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01303aam a22003498a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111712.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00407107 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 090218s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 240000đ |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 895.92208 |
Item number | H466T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hợp tuyển văn học hiện đại Hưng Yên |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Tiến Kỳ, Tương Phố, Dương Quảng Hàm.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1027tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Hội Văn học - Nghệ thuật tỉnh Hưng Yên |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các nhà văn quê hương Hưng Yên cùng các tác phẩm của họ với nhiều thể loại: truyện ngắn, thơ, trích tiểu thuyết, các bài tiểu luận,... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tác phẩm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nhà văn |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Hưng Yên |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Truyện ngắn |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Tiểu thuyết |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Thơ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Trọng Phụng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương Quảng Hàm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tương Phố |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Tiến Kỳ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương Bá Trạc |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Dung |
-- | Tâm |
-- | Tâm |
-- | Thuỷ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 238194 |
-- | 18/02/2009 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.