Phóng sự Việt Nam 1930-1945 (qua Tam Lang, Vũ Trọng Phụng và Ngô Tất Tố) (ID: 1817)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01459aam a22003138a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 100210s2009 ||||||viesd |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111712.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00432298 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 895.92233209 |
Item number | PH431S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Thị Mỵ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phóng sự Việt Nam 1930-1945 (qua Tam Lang, Vũ Trọng Phụng và Ngô Tất Tố) |
Remainder of title | LATS Văn học : 62.22.34.01 |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Thị Mỵ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 197tr. |
Dimensions | 30cm |
Accompanying material | 1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 185-197 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Qua khảo sát phóng sự Việt Nam giai đoạn 1930-1945 củaTam Lang, Vũ Trọng Phụng, Ngô Tất Tố đã khẳng định vị trí, đóng góp của ba cây bút nói riêng và phóng sự 1930-1945 nói chung vào sự phát triển của văn học Việt Nam đầu thế kỷ XX theo hướng hiện đại hoá |
600 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Ngô Tất Tố |
Titles and other words associated with a name | nhà văn |
Chronological subdivision | 1894-1954 |
Geographic subdivision | Việt Nam |
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Vũ Trọng Phụng |
Titles and other words associated with a name | nhà văn |
Chronological subdivision | 1912-1939 |
Geographic subdivision | Việt Nam |
600 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tam Lang |
Titles and other words associated with a name | nhà văn |
Chronological subdivision | 1900-1983 |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phóng sự |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thanh |
-- | Y. Vân |
920 ## - | |
-- | Phạm Thị Mỵ |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TS |
-- | Việt Nam |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.