ứng dụng công nghệ CDMA trong thông tin di động thế hệ thứ ba : (ID: 182)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01266nam a2200277 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20190528140305.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 091207s2001 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUSTLIB |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | DLCORP |
Modifying agency | DLCORP |
Description conventions | aacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | TK5102.7 |
Item number | .H450T 2001 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Công Toàn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | ứng dụng công nghệ CDMA trong thông tin di động thế hệ thứ ba : |
Remainder of title | Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Công Toàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường ĐHBK Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 98 tr. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2001 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Kỹ thuật trải phổ và công nghệ CDMA, CDMA IS-95. ứng dụng của CDMA và các bước triển khai hệ thống thông tin di động thế hệ thứ 3 từ thế hệ thứ 2, một số ý kiến triển khai thông tin di động thế hệ thứ 3 ở Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Công nghệ CDMA |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kỹ thuật trải phổ |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thông tin di động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dữ liệu Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Koha Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Anh Tuý |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.