Tiếng cười Vũ Trọng Phụng (ID: 1821)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01299aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111712.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00303701 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 060510s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 31000đ |
-- | 1000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 895.922332 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)1-4 |
Item number | T306C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Quang Trung |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiếng cười Vũ Trọng Phụng |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Quang Trung |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản, có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 365tr. |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 189-356. - Thư mục: tr. 357 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích nghệ thuật trào phúng trong 5 tác phẩm tiêu biểu của Vũ Trọng Phụng. Phóng sự "Kĩ nghệ lấy Tây", "Cơm thầy cơm cô", tiểu thuyết "Số đỏ", "Giông tố", "Trúng số độc đắc". Giới thiệu một số bài nghị luận phê bình chọn lọc về Vũ Trọng Phụng qua thực tế dạy và học ở nhà trường |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nhà văn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tác phẩm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 8(V)1.3-4 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | T.Van |
-- | Dangtam |
-- | Giang |
-- | T.Van |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Quang Trung |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 191310 |
-- | 10/05/2006 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.