Giáo trình mỹ học Mác - Lênin (ID: 1825)

000 -LEADER
fixed length control field 01176aam a22002898a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108111713.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00304656
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 060518s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 45000đ
-- 550b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 701
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number Y81z73
Item number GI-108T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Huy
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình mỹ học Mác - Lênin
Statement of responsibility, etc. Đỗ Huy, Vũ Trọng Dung
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 3, có bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 485tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Học viện Chính trị Khu vực 1. Khoa Triết học
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp các quan hệ thẩm mĩ của con người với hiện thực như cái đẹp và cái xấu, cái cao cả và cái thấp hèn, cái bi và cái hài, các hoạt động hưởng thụ, đánh giá và sáng tạo thẩm mĩ, nghệ thuật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Mĩ học Mác-Lênin
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Giáo trình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Trọng Phụng
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 7(075.3)
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data T.Van
-- KhanhVan
-- Hương
-- T.Van
920 ## -
-- Đỗ Huy
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 191545
-- 18/05/2006
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- GT

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.