Vũ Trọng Phụng vua phóng sự - nhà tiểu thuyết trác tuyệt (ID: 1839)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01268aam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00444582 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241002155155.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 100819s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 14000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | VIE |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 895.9223 |
Item number | V500T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Huy Thắng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vũ Trọng Phụng vua phóng sự - nhà tiểu thuyết trác tuyệt |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Huy Thắng b.s. ; Nghiêm Xuân Sơn cộng tác |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 43tr. |
Other physical details | ảnh, tranh vẽ |
Dimensions | 21cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Nhà văn của em |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của nhà văn Vũ Trọng Phụng, cùng một số bài phân tích, đánh giá về tác phẩm trong thể loại phóng sự và tiểu thuyết của ông |
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Vũ Trọng Phụng |
Titles and other words associated with a name | Nhà văn |
Chronological subdivision | 1912-1939 |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nhà văn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phóng sự |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tiểu thuyết |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách thiếu nhi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator term | NGUYỄN THỊ TUYÊT NHI |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 262929 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận văn - Luận án |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.