Vũ Trọng Phụng (ID: 1855)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01159aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111715.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00335769 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 070823s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 13500đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 895.922332 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)6-4 |
Item number | V500T |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Vũ Trọng Phụng |
Remainder of title | Tác giả, tác phẩm, tư liệu |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Bích Thuận sưu tập |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Đồng Nai |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Đồng Nai |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 166tr. |
Dimensions | 19cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách Tác phẩm văn học trong nhà trường |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 166 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tiểu sử và sự nghiệp văn chương của Vũ Trọng Phụng cùng một số bài thơ, bài văn của ông trong chương trình học |
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Vũ Trọng Phụng |
Titles and other words associated with a name | Nhà văn |
Chronological subdivision | 1912-1939 |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tác phẩm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nhà văn |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách đọc thêm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Bích Thuận |
Relator term | sưu tập |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Vanh |
-- | Tâm |
-- | Mai |
-- | Vanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 213592 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.