Tiểu thuyết Vũ Trọng Phụng nhìn từ lý thuyết thời gian tự sự của G. Genette (ID: 1856)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01374aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111715.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00398749 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 081009s2008 ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 895.922332 |
Item number | T309T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Mạnh Quỳnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiểu thuyết Vũ Trọng Phụng nhìn từ lý thuyết thời gian tự sự của G. Genette |
Remainder of title | LATS Ngữ văn: 62.22.32.01 |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Mạnh Quỳnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 315tr. |
Dimensions | 30cm |
Accompanying material | 1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Đại học Sư phạm Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 27/9/2008 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 200-211. - Phụ lục: tr. 212-215 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Dựa trên lí thuyết thời gian tự sự của G. Genette khám phá cấu trúc và biểu hiện thời gian tự sự: trình tự kể chuyện, tốc độ và nhịp điệu kể chuyện, tần suất kể chuyện trong tiểu thuyết của nhà văn Vũ Trọng Phụng |
600 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Vũ Trọng Phụng |
Titles and other words associated with a name | Nhà văn |
Chronological subdivision | 1912-1939 |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tiểu thuyết |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phong cách viết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thời gian tự sự |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thuỳ Dung |
-- | Thanh Vân |
-- | Thanh Vân |
-- | Loan |
-- | Thanh Tâm |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Mạnh Quỳnh |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TS |
-- | Việt Nam |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.