Nghệ thuật tiểu thuyết Vũ Trọng Phụng (ID: 1857)

000 -LEADER
fixed length control field 01244aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108111715.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00440821
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 100629s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 39000đ
-- 800b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 895.922332
Item number NGH250T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh Lựu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghệ thuật tiểu thuyết Vũ Trọng Phụng
Statement of responsibility, etc. Đinh Lựu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thông tin và Truyền thông
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 222tr.
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr.189-190. - Thư mục: tr. 216-220
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về bối cảnh ra đời của văn chương Vũ Trọng Phụng và tư tưởng, quan niệm, mô hình tiểu thuyết của nhà văn. Đồng thời đi sâu phân tích những phương diện nghệ thuật trong tiểu thuyết của Vũ trọng Phụng như: cách xây dựng cốt truyện, tình tiết, xây dựng nhân vật, ngôn ngữ...
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Personal name Vũ Trọng Phụng
Titles and other words associated with a name Nhà văn
Chronological subdivision 1912-1939
Geographic subdivision Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nhà văn
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tiểu thuyết
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu văn học
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Tâm
-- Mai
920 ## -
-- Đinh Lựu
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 260563
-- 29/06/2010
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.