Sự vận động của dòng văn học hiện thực Việt nam 1930-1945 (Qua khảo sát tiểu thuyết và truyện ngắn Nguyễn Công Hoan, Ngô Tất Tố, Vũ Trọng Phụng, Nguyên Hồng, Nam Cao) (ID: 1859)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01468aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111715.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00441986 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 100718s2010 ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 895.922080034 |
Item number | S550V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Duy Tờ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sự vận động của dòng văn học hiện thực Việt nam 1930-1945 (Qua khảo sát tiểu thuyết và truyện ngắn Nguyễn Công Hoan, Ngô Tất Tố, Vũ Trọng Phụng, Nguyên Hồng, Nam Cao) |
Remainder of title | LATS Ngữ văn: 62.22.32.01 |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Duy Tờ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 208tr. |
Other physical details | bảng |
Dimensions | 30cm |
Accompanying material | 1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Viện Văn học ; Ngày bảo vệ: 7/6/2010 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 193-208 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tiền đề xã hội, tư tưởng, thẩm mỹ của dòng văn học hiện thực 1930-1945 trong tiến trình hiện đại hoá văn học Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX. Nghiên cứu các giai đoạn vận động, phát triển của dòng văn học này qua đặc điểm nghệ thuật và cống hiến riêng biệt trong phong cách sáng tạo của các tác giả Nguyễn Công Hoan, Ngô Tất Tố, Vũ Trọng Phụng, Nguyên Hồng, Nam Cao. |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện thực |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Nghiên cứu văn học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thanh |
-- | Y. Vân |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Duy Tờ |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TS |
-- | Việt Nam |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.