Đặc sắc văn chương Vũ Trọng Phụng (ID: 1862)

000 -LEADER
fixed length control field 01185aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108111715.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00357240
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 080520s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 32000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 895.922332
Item number Đ113S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Đăng Thao
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đặc sắc văn chương Vũ Trọng Phụng
Statement of responsibility, etc. Trần Đăng Thao
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 251tr.
Dimensions 19cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 239-250
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái niệm phóng sự, điều kiện hình thành và phát triển của thể phóng sự ở Việt Nam. Những nét đặc sắc của phóng sự và tiểu thuyết Vũ Trọng Phụng. Giới thiệu về tiểu thuyết phóng sự Kim Anh lệ sử - tiền thân của tiểu thuyết phóng sự trước năm 1930
600 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Personal name Vũ Trọng Phụng
Titles and other words associated with a name Nhà văn
Chronological subdivision 1912-1939
Geographic subdivision Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu văn học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Topical term or geographic name entry element Tiểu thuyết
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Topical term or geographic name entry element Phóng sự
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thuý
-- Van
-- Mai
-- Thuý
920 ## -
-- Trần Đăng Thao
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 226019
-- 20/05/2008
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- VH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.