Trúng số độc đắc (ID: 1866)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00849aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111715.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00293655 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 051226s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 30000đ |
-- | 1000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 895.922332 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)6-44 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | TR513S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Trọng Phụng |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Trúng số độc đắc |
Remainder of title | Tiểu thuyết |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Trọng Phụng ; Hoàng Thiếu Sơn chú thích, giới thiệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 295tr. |
Dimensions | 19cm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Tiểu thuyết |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Thiếu Sơn |
Relator term | giới thiệu, chú thích |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | V13 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Tam |
-- | Hương |
-- | Dung |
-- | tam |
920 ## - | |
-- | Vũ Trọng Phụng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 184597 |
-- | 26/12/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.