Nghệ thuật tiểu thuyết Vũ Trọng Phụng (ID: 1870)

000 -LEADER
fixed length control field 01335nam a22003138a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00294566
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108111716.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 060105s2004 b 000 0 vieod
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 895.922332
Item number NGH250T
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number V5(1)7-4
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh Lựu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghệ thuật tiểu thuyết Vũ Trọng Phụng
Remainder of title LA TS Ngữ văn : 5.04.33
Statement of responsibility, etc. Đinh Lựu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 224tr.
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 203-222. - Phụ lục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về Vũ Trọng Phụng cũng như quan niệm nghệ thuật, mô hình tiểu thuyết của ông. Nghệ thuật xây dựng cốt truyện, tình tiết trong tiểu thuyết của Vũ Trọng Phụng. Đồng thời, nghiên cứu về ngôn ngữ nghệ thuật trong tiểu thuyết của ông
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Personal name Vũ Trọng Phụng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu văn học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nhà Văn
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tiểu thuyết
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghệ thuật
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thủy
-- Tam
-- T.Ha
-- KNga
-- Thủy
920 ## -
-- Đinh Lựu
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
-- Việt Nam

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.